Từ "tu mi" trong tiếng Việt là một từ có nguồn gốc từ Hán Việt, thường được hiểu là "mày râu" hay "đàn ông". Đây là từ được sử dụng để chỉ những người nam giới, đặc biệt là trong một số văn cảnh hoặc cách diễn đạt cổ điển.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
"Trong gia đình, thường có tu mi là người trụ cột."
"Đàn ông phải có trách nhiệm trong công việc và gia đình."
Sử dụng trong văn học và thơ ca:
"Tu mi nam tử thường được ngợi ca trong các tác phẩm văn học cổ."
"Trong thơ, hình ảnh của tu mi thường gắn liền với sức mạnh và trách nhiệm."
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Nam tử: Tương tự như "tu mi", từ này cũng chỉ về nam giới, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.
Mày râu: Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ đàn ông.
Từ gần giống và liên quan:
Đàn ông: Là từ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, chỉ về nam giới mà không mang tính cổ điển như "tu mi".
Nam giới: Từ này là cách diễn đạt hiện đại và trang trọng hơn để chỉ những người đàn ông.
Ví dụ nâng cao:
"Trong văn hóa Việt Nam, tu mi không chỉ là người lao động, mà còn là người giữ gìn giá trị gia đình và truyền thống."
"Trong các lễ hội truyền thống, hình ảnh của tu mi thường được thể hiện qua các trang phục và nghi lễ."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tu mi", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này có thể nghe có phần cổ điển hoặc trang trọng trong một số tình huống.