Characters remaining: 500/500
Translation

tu mi

Academic
Friendly

Từ "tu mi" trong tiếng Việt một từ nguồn gốc từ Hán Việt, thường được hiểu "mày râu" hay "đàn ông". Đây từ được sử dụng để chỉ những người nam giới, đặc biệt trong một số văn cảnh hoặc cách diễn đạt cổ điển.

Định nghĩa:
  • Tu mi (tục ngữ: mày râu, nam tử): chỉ về nam giới, những người đàn ông.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong gia đình, thường tu mi người trụ cột."
    • "Đàn ông phải trách nhiệm trong công việc gia đình."
  2. Sử dụng trong văn học thơ ca:

    • "Tu mi nam tử thường được ngợi ca trong các tác phẩm văn học cổ."
    • "Trong thơ, hình ảnh của tu mi thường gắn liền với sức mạnh trách nhiệm."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Nam tử: Tương tự như "tu mi", từ này cũng chỉ về nam giới, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.
  • Mày râu: Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ đàn ông.
Từ gần giống liên quan:
  • Đàn ông: từ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, chỉ về nam giới không mang tính cổ điển như "tu mi".
  • Nam giới: Từ này cách diễn đạt hiện đại trang trọng hơn để chỉ những người đàn ông.
dụ nâng cao:
  • "Trong văn hóa Việt Nam, tu mi không chỉ người lao động, còn người giữ gìn giá trị gia đình truyền thống."
  • "Trong các lễ hội truyền thống, hình ảnh của tu mi thường được thể hiện qua các trang phục nghi lễ."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tu mi", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể nghe phần cổ điển hoặc trang trọng trong một số tình huống.

  1. d. (; vch.). Mày râu. Tu mi nam tử.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tu mi"